Có 2 kết quả:
搖身 yáo shēn ㄧㄠˊ ㄕㄣ • 摇身 yáo shēn ㄧㄠˊ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to shake one's body
(2) refers to abrupt transformation
(3) same as 搖身一變|摇身一变
(2) refers to abrupt transformation
(3) same as 搖身一變|摇身一变
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to shake one's body
(2) refers to abrupt transformation
(3) same as 搖身一變|摇身一变
(2) refers to abrupt transformation
(3) same as 搖身一變|摇身一变
Bình luận 0